Xe chính hãng Honda Việt Nam sản xuất
Bảo hành lên đến 3 năm hoặc 30.000 Km (Tùy điều kiện đến trước)
Hỗ trợ thu xe cũ – đổi xe mới .
Đặt hàng
THIẾT KẾ
Tem xe đột phá đầy tinh tế
Phong cách thiết kế đột phá được thể hiện rõ qua từng thiết kế tem trên mỗi phiên bản xe.
Phiên bản Thể thao (vành đúc phanh đĩa) sở hữu tem xe “SPORT” thiết kế mới với màu sắc trẻ trung, nổi bật, tạo cảm giác hiện đại và năng động cho người lái.
Phiên bản Đặc biệt (vành nan hoa, phanh đĩa) mang diện mạo sắc sảo với dải tem thanh thoát màu vàng vuốt dọc thân xe cùng tem chữ “SPECIAL” nổi bật.
Phiên bản Tiêu chuẩn (vành nan hoa, phanh cơ) mới mẻ với tem xe cách điệu, phối hợp giữa các mảng màu mang đậm chất trẻ trung, khỏe khoắn.
Mặt đồng hồ hiện đại
Mặt đồng hồ hiện đại sở hữu đường nét tinh tế, các thông số được hiển thị đầy đủ, giúp người điều khiển quan sát thuận tiện
Bảng màu trẻ trung ấn tượng
Sắc đen nhám được áp dụng trên phiên bản Đặc biệt đem đến hình ảnh ấn tượng, cao cấp.
Phiên bản Thể thao tạo điểm nhấn với 3 màu sắc đỏ, đen, xanh được biến tấu về tông màu, giúp tăng thêm vẻ thể thao, nổi bật. Phiên bản Tiêu chuẩn với sắc xanh cá tính và sắc đỏ mạnh mẽ, tạo cảm giác trẻ trung cho chủ sở hữu.
Thân xe vuốt gọn và thiết kế phía sau trẻ trung
Thiết kế mang tính thể thao, phần nhựa ốp gọn và vuốt theo chiều dài giúp xe thanh thoát hơn. Cụm đèn hậu liền khối tạo cảm giác chắc chắn và trẻ trung cho Honda Blade 2023.
ĐỘNG CƠ-CÔNG NGHỆ
Động cơ – Công nghệ
Honda Blade 2023 có khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định, thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
TIỆN ÍCH & AN TOÀN
![]() |
Ổ khóa đa năng 3 trong 1
Ổ khóa được thiết kế hiện đại bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ – tăng tính an toàn, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn chiếu sáng phía trước khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo. Cùng với đó làm tăng khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố.
_
-
Khối lượng bản thân99 kg (vành đúc) / 98 kg (vành nan hoa, phanh cơ) / 99 kg (vành nan hoa, phanh đĩa)
-
Dài x Rộng x Cao1.920 x 702 x 1.075 mm
-
Khoảng cách trục bánh xe1.217 mm
-
Độ cao yên769 mm
-
Khoảng sáng gầm xe141 mm
-
Dung tích bình xăng3,7 lít
-
Dung tích xy-lanh109,1 cm3
-
Đường kính x hành trình pít-tông50,0 mm x 55,6 mm
-
Tỷ số nén9,0:1
-
Công suất tối đa6,18 kW/7.500 vòng/phút
-
Mô-men cực đại8,65 Nm/5.500 vòng/phút
-
Dung tích nhớt máy0,8 lít sau khi thay nhớt 1,0 lít sau khi rã máy
-
Loại động cơXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
-
Hệ thống khởi độngĐạp chân/Điện
-
Hộp sốCơ khí, 4 số tròn
-
Kích cỡ lớp trước/ sauTrước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
-
Phuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu1,85l/100km
-
Phuộc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lực